Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nonsensical

Nghe phát âm

Mục lục

/nɔn´sensikl/

Thông dụng

Tính từ

Vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ
Don't be nonsensical!
Không được vô lý như vậy!, không được nói bậy bạ!

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
absurd , harebrained , idiotic , imbecilic , insane , lunatic , mad , moronic , preposterous , silly , softheaded , tomfool , unearthly , zany

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top