Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nonskid

Nghe phát âm
/´nɔn´skid/

Kỹ thuật chung

không trượt

Giải thích EN: Describing a concrete surface that has been treated with additives or indented while wet to roughen it.Giải thích VN: Mô tả bề mặt bê tông được đắp thêm hoặc khía lõm khi còn ướt để tăng độ ráp cho nó.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top