Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nonwetting fluid

Hóa học & vật liệu

chất lỏng không thấm ướt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nonwirewound potentiometer

    chiêt áp không cuốn dây,
  • Nonwound rotor

    rôto không quấn dây, rôto không ván trượt,
  • Nonwoven carpet

    thảm không dệt,
  • Nonwoven mat

    thảm không dệt,
  • Nonwoven scrim

    vải thô không dệt, vải thưa không dệt,
  • Nonwovens

    vải không dệt,
  • Nonyellowing

    không hóa vàng,
  • Nonzero

    khác zero,
  • Noob

    / nu:p /, Danh từ: người mới tập chơi, Tính từ: ngu ngốc, sử dụng...
  • Noodle

    / 'nu:dl /, Danh từ: người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại, (từ lóng) cái đầu,...
  • Noodle cutter

    dao thái bánh đa,
  • Nook

    / nu:k /, Danh từ: góc, xó, xó xỉnh, nơi ẩn náu hẻo lánh, góc thụt (của một căn phòng...),
  • Nooks

    ,
  • Noon

    / nu:n /, Danh từ: trưa, buổi trưa, (nghĩa bóng) đỉnh cao nhất (trong sự nghiệp...), Từ...
  • Noon market

    chợ trưa, giá trưa (sở giao dịch chứng khoán),
  • Noon of the path mid-point

    giữa trưa tại điểm giữa quỹ đạo,
  • Noon sight

    quan trắc chính ngọ,
  • Noonday

    / 'nu:ndei /, Danh từ: buổi trưa, ban trưa, giữa trưa, giữa ban ngày,
  • Nooning

    / nu:niη /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi trưa, giờ giải lao buổi trưa, giờ nghỉ buổi trưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top