Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Noontide

Nghe phát âm

Mục lục

/'nu:ntaid/

Thông dụng

Cách viết khác noontime

Danh từ

Buổi trưa, ban trưa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Noontime

    / ´nu:n¸taim /, như noontide,
  • Noopsyche

    trí tuệ,
  • Noose

    / nu:s /, Danh từ: thòng lọng, mối ràng buộc khi lập gia đình, to put one's neck /head into the noose,...
  • Noosphere

    trí quyển,
  • Noothymopsychic

    thuộc trí tuệ tâm thần,
  • Noothymopsychic ataxia

    mất điều hoànội tâm,
  • Noothymopsychicataxia

    mất điều hoà nội tâm,
  • Nopal

    / noupl /, Danh từ: (thực vật học) cây tay tiên (một loại xương rồng),
  • Nope

    / noup /, Phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) không, Từ đồng nghĩa:...
  • Nor

    cũng không,
  • Nor'east

    như north-east,
  • Nor'easter

    như north-easter,
  • Nor'west

    như north-west,
  • Nor'wester

    Danh từ: (như) north-wester, mũ bằng vải dầu, cốc rượu mạnh,
  • Nor yet

    Thành Ngữ:, nor yet, mà cũng không
  • Noradrenalin

    hormone có liên hệ mật thiết với andrenalin và có tác động tương tự,
  • Norbergite

    nocbecgit,
  • Norbornadiene

    nocbocnadien,
  • Norbornane

    nocbocnan,
  • Nordberg key

    then tròn, then trụ, chìa khóa tròn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top