Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Noose

Nghe phát âm

Mục lục

/nu:s/

Thông dụng

Danh từ

Thòng lọng
Mối ràng buộc khi lập gia đình
To put one's neck /head into the noose
Đưa cổ vào tròng, đưa đầu vào thòng lọng

Ngoại động từ

Buộc thòng lọng
Bắt bằng dây thòng lọng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ensnare , entrap , hang , hitch , lariat , lasso , loop , snare , tie , trap

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top