Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Normalization

Nghe phát âm

Mục lục

/,nɔ:məlai'zeiʃn/

Thông dụng

Cách viết khác normalisation

Danh từ

Sự thông thường hoá, sự bình thường hoá
normalization of US-Vietnam relations
sự bình thường hoá quan hệ Mỹ-Việt
Sự tiêu chuẩn hoá

Chuyên ngành

Xây dựng

tiêu chuẩn [sự tiêu chuẩn hoá]

Cơ - Điện tử

Sự chuẩn hóa, sự thường hóa (kim loại)

Toán & tin

tiêu chuẩn hóa

Giải thích VN: Là thiết kế CSDL mức quan niệm bao gồm việc áp dụng các phụ thuộc dữ liệu cho một mô hình dữ liệu để ngăn chặn sự dư thừa, tránh những mâu thuẫn dữ liệu.

Y học

sự bình thường hóa sinh hoạt

Kỹ thuật chung

sự chuẩn hóa
signal normalization
sự chuẩn hóa tín hiệu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top