Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Normalize

Nghe phát âm

Mục lục

/´nɔ:məlaiz/

Thông dụng

Cách viết khác normalise

Ngoại động từ

Thông thường hoá, bình thường hoá
to normalize the diplomatic relations between two nations
bình thường hoá quan hệ ngoại giao giữa hai quốc gia
Tiêu chuẩn hoá

Chuyên ngành

Xây dựng

tiêu chuẩn hoá

Cơ - Điện tử

Chuẩn tắc hóa, thường hóa

Vật lý

chuẩn tắc hóa

Kỹ thuật chung

bình thường hóa

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top