Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Normalized

Mục lục

/´nɔ:məlaizd/

Điện lạnh

chuẩn hóa
normalized admittance
dẫn nạp (đã) chuẩn hóa
normalized coupling coefficient
hệ số ghép chuẩn hóa
normalized current
dòng điện chuẩn hóa
normalized eigenfunction
hàm riêng chuẩn hóa
normalized graph
đồ thị chuẩn hóa
normalized graph
graph chuẩn hóa
normalized impedance
trở kháng chuẩn hóa
normalized susceptance
điện nạp chuẩn hóa
normalized voltage
điện áp chuẩn hóa

Kỹ thuật chung

định mức

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top