Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Normouricemia

Y học

axit uric-huyết bình thường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Normovolemia

    thể tích máu bình thường,
  • Norms

    ,
  • Nornarceine

    nocnacxein,
  • Nornicotine

    nocnicotin,
  • Norocean

    Danh từ: tiếng ma rốc, người ma rốc,
  • Noropianic

    thuộc nonopianic,
  • Norse

    / nɔ:s /, Tính từ: (thuộc) na-uy, Danh từ: tiếng na-uy,
  • Norse Verities

    tổ chức xếp hạng tàu nauy,
  • Norseman

    / ´nɔ:smən /, danh từ, người na-uy,
  • Norsk

    như norse,
  • Norske Veritas

    tổ chức xếp hạng tàu na uy,
  • North

    / nɔ:θ /, Danh từ: hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc; phía bắc; phương bắc, gió...
  • North-East Atlantic States (NEAS)

    các bang miền Đông-bắc Đại tây dương,
  • North-East monsoon

    gió mùa đông bắc,
  • North-countryman

    / ¸nɔ:θ´kʌntrimən /, danh từ, người miền bắc nước anh,
  • North-east

    / ¸nɔ:θ´i:st /, Danh từ: phía đông bắc, miền đông bắc, Tính từ:...
  • North-east monsoon (great)

    gió mùa đông bắc,
  • North-easter

    / ¸nɔ:θ´i:stə /, Danh từ: gió đông bắc, Cơ khí & công trình:...
  • North-easterly

    / ¸nɔ:θ´i:stəli /, tính từ, Đông bắc, phó từ, về hướng đông bắc; từ hướng đông bắc,
  • North-eastern

    / ¸nɔ:θ´i:stən /, Tính từ: Đông bắc, Kỹ thuật chung: đông bắc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top