Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Northern

Nghe phát âm

Mục lục

/'nɔ:ðən/

Thông dụng

Tính từ

Bắc
northern hemisphere
bán cầu bắc

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

từ phía bắc

Kỹ thuật chung

phía bắc
northern aurora zone
vùng cực quang phía bắc
phương bắc
northern light
ánh sáng phương Bắc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arctic , boreal , hyperborean , north , northerly , septentrion , septentrional

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top