Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nose gear

Mục lục

Giao thông & vận tải

càng mũi
nose gear door
cửa càng mũi
nose gear leg
chân càng mũi
nose gear saddle
đế càng mũi
nose gear steer lock
sự khóa cơ cấu lái càng mũi
nose gear steering base post
trụ đế lái càng mũi máy bay
nose gear wheel
bánh xe càng mũi
càng trước
nose gear door
cửa càng trước
nose gear leg
chân càng trước
nose gear saddle
đế càng trước
nose gear wheel
bánh xe càng trước

Xây dựng

càng mũi, càng trước

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top