Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nosedive

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự đâm bổ nhào, sự bổ nhào xuống (máy bay)

Nội động từ

Đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

sự xuống (giá) đột ngột
xuống (giá) đột ngột
xuống dốc
xuống gốc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dive , pitch , plunge , spill , tumble , swoop , decline , descent , dip , downslide , downswing , downtrend , downturn , drop , drop-off , skid , slide , slump

Xem thêm các từ khác

  • Nosedrop

    thuốc nhỏ mũi.,
  • Nosegay

    / ´nouz¸gei /, Danh từ: bó hoa thơm, Từ đồng nghĩa: noun, posy , bouquet...
  • Nosema

    bệnh,
  • Nosencephalus

    quái thai hở xương trán thái dương,
  • Nosense mutation

    đột bíến vô nghĩa,
  • Nosepipe

    Danh từ: miệng (ống bể), vòi (tiếp vào đầu ống nước để cho nước chảy ra đều),
  • Noser

    / ´nouzə /, danh từ, gió ngược thổi mạnh,
  • Noserag

    Danh từ: (từ lóng) khăn hỉ mũi,
  • Nosering

    Danh từ: vòng đeo ở mũi (bò...)
  • Nosewarmer

    Danh từ: (từ lóng) tẩu thuốc lá, ống điếu ngắn,
  • Nosewheel

    bánh mũi (khung càng máy bay), bánh trước,
  • Nosey

    / ´nouzi /, như nosy, Từ đồng nghĩa: adjective, nosy
  • Nosh

    / nɔʃ /, Danh từ: quà vặt, món ăn vặt, Nội động từ: Ăn quà vặt;...
  • Nosh-up

    / ´nɔʃ¸ʌp /, danh từ, bữa tiệc, bữa ăn thịnh soạn,
  • Nosher

    Danh từ: người hay ăn vặt,
  • Nosily

    Phó từ: tò mò, thọc mạch,
  • Nosiness

    Danh từ: tính hay tò mò, tính thọc mạch,
  • Nosing

    / ´nouziη /, Cơ khí & công trình: trụ phân dòng, Xây dựng: mũi...
  • Nosing-over

    sự đậy nắp,
  • Nosing frequency

    tần số lắc đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top