Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nosegay

Nghe phát âm

Mục lục

/´nouz¸gei/

Thông dụng

Danh từ

Bó hoa thơm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
posy , bouquet , flowers

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nosema

    bệnh,
  • Nosencephalus

    quái thai hở xương trán thái dương,
  • Nosense mutation

    đột bíến vô nghĩa,
  • Nosepipe

    Danh từ: miệng (ống bể), vòi (tiếp vào đầu ống nước để cho nước chảy ra đều),
  • Noser

    / ´nouzə /, danh từ, gió ngược thổi mạnh,
  • Noserag

    Danh từ: (từ lóng) khăn hỉ mũi,
  • Nosering

    Danh từ: vòng đeo ở mũi (bò...)
  • Nosewarmer

    Danh từ: (từ lóng) tẩu thuốc lá, ống điếu ngắn,
  • Nosewheel

    bánh mũi (khung càng máy bay), bánh trước,
  • Nosey

    / ´nouzi /, như nosy, Từ đồng nghĩa: adjective, nosy
  • Nosh

    / nɔʃ /, Danh từ: quà vặt, món ăn vặt, Nội động từ: Ăn quà vặt;...
  • Nosh-up

    / ´nɔʃ¸ʌp /, danh từ, bữa tiệc, bữa ăn thịnh soạn,
  • Nosher

    Danh từ: người hay ăn vặt,
  • Nosily

    Phó từ: tò mò, thọc mạch,
  • Nosiness

    Danh từ: tính hay tò mò, tính thọc mạch,
  • Nosing

    / ´nouziη /, Cơ khí & công trình: trụ phân dòng, Xây dựng: mũi...
  • Nosing-over

    sự đậy nắp,
  • Nosing frequency

    tần số lắc đầu,
  • Nosing line

    đường gờ nhiều bậc, đường gờ,
  • Nosing motion

    chuyển động dập dềnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top