Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nosey

Nghe phát âm

Mục lục

/´nouzi/

Thông dụng

Cách viết khác nosy

Như nosy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
nosy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nosh

    / nɔʃ /, Danh từ: quà vặt, món ăn vặt, Nội động từ: Ăn quà vặt;...
  • Nosh-up

    / ´nɔʃ¸ʌp /, danh từ, bữa tiệc, bữa ăn thịnh soạn,
  • Nosher

    Danh từ: người hay ăn vặt,
  • Nosily

    Phó từ: tò mò, thọc mạch,
  • Nosiness

    Danh từ: tính hay tò mò, tính thọc mạch,
  • Nosing

    / ´nouziη /, Cơ khí & công trình: trụ phân dòng, Xây dựng: mũi...
  • Nosing-over

    sự đậy nắp,
  • Nosing frequency

    tần số lắc đầu,
  • Nosing line

    đường gờ nhiều bậc, đường gờ,
  • Nosing motion

    chuyển động dập dềnh,
  • Noso-

    tiền tố chỉ bệnh,
  • Nosochthonography

    địalý bệnh học, địa lý dịch tể học,
  • Nosocomial

    (thuộc) bệnh viện,
  • Nosocomial gangrene

    hoại thư bệnh viện,
  • Nosocomial infection

    nhiễm trùng bệnh viện,
  • Nosocomium

    bệnh viện, bệnh xá,
  • Nosode

    / ´nɔsoud /, Y học: bệnh phẩm dùng làm thuốc,
  • Nosogeny

    sinh bệnh học,
  • Nosogeography

    địalý bệnh học, địa lý dịch tễ học,
  • Nosography

    / nɔ´sɔgrəfi /, Y học: mô tả bệnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top