Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nosh

Nghe phát âm

Mục lục

/nɔʃ/

Thông dụng

Danh từ

Quà vặt, món ăn vặt

Nội động từ

Ăn quà vặt; hay ăn vặt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bite , bite to eat , break , goodies , grub , light meal , midnight snack , pickings , refreshment , tidbit , tiny meal
verb
eat between meals , munch , nibble , pick at , taste , eat , snack

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top