Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nosology

Nghe phát âm

Mục lục

/nɔ´sɔlədʒi/

Thông dụng

Danh từ

(y học) khoa phân loại bệnh

Chuyên ngành

Y học

đặc tính bệnh học (khoa về đặt tên và phân loại bệnh)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nosomania

    bệnh hoang tưởng,
  • Nosometry

    định tỷ lệ bệnh,
  • Nosomycosis

    bệnh gây nên do nấm,
  • Nosonomy

    (sự) phânloại bệnh,
  • Nosoparasite

    ký sinh trùng củabệnh,
  • Nosophilia

    chứng thích mắc bệnh,
  • Nosophilis

    (chứng) thích mắc bệnh,
  • Nosophobia

    / ¸nɔsə´foubiə /, Y học: chứng sợ mắc bệnh,
  • Nosophyte

    vi khuẩngây bệnh,
  • Nosopoietic

    gây bệnh,
  • Nosopsyllus

    một giống bọ chét sống ký sinh trên dachuột thường thấy trong vùng ôn đới.,
  • Nosotaxy

    phân loại bệnh,
  • Nosothepapy

    phép gây bệnh trị bệnh,
  • Nosotherapy

    (phép) gây bệnh trị bệnh,
  • Nosotoxic

    (thuộc) bệnh do ngộ độc, (thuộc) bệnh gây nhiễm độc,
  • Nosotoxicosis

    bệnh do ngộ độc, bệnh gây nhiễm độc,
  • Nosotrophy

    (sự) sănsóc bệnh nhân, nuôi dưỡng người bệnh,
  • Nostalgia

    / nɔs'tælʤiə /, Danh từ: nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, nỗi luyến tiếc quá khứ, nỗi nhớ,...
  • Nostalgic

    / nɔs´tældʒik /, tính từ, nhớ nhà, nhớ quê hương, bồi hồi, luyến tiếc quá khứ, Từ đồng nghĩa:...
  • Nostalgically

    Phó từ: lưu luyến, vấn vương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top