Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nosopsyllus

Y học

một giống bọ chét sống ký sinh trên dachuột thường thấy trong vùng ôn đới.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nosotaxy

    phân loại bệnh,
  • Nosothepapy

    phép gây bệnh trị bệnh,
  • Nosotherapy

    (phép) gây bệnh trị bệnh,
  • Nosotoxic

    (thuộc) bệnh do ngộ độc, (thuộc) bệnh gây nhiễm độc,
  • Nosotoxicosis

    bệnh do ngộ độc, bệnh gây nhiễm độc,
  • Nosotrophy

    (sự) sănsóc bệnh nhân, nuôi dưỡng người bệnh,
  • Nostalgia

    / nɔs'tælʤiə /, Danh từ: nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, nỗi luyến tiếc quá khứ, nỗi nhớ,...
  • Nostalgic

    / nɔs´tældʒik /, tính từ, nhớ nhà, nhớ quê hương, bồi hồi, luyến tiếc quá khứ, Từ đồng nghĩa:...
  • Nostalgically

    Phó từ: lưu luyến, vấn vương,
  • Nostoc

    Danh từ: (thực vật học) táo trứng ếch,
  • Nostology

    lão khoa, môn học tuổi già,
  • Nostomania

    bệnh nhớ nhà,
  • Nostomanta

    bệnh nhớ nhà,
  • Nostras cholera

    bệnh tả mật,
  • Nostril

    / ´nɔstril /, Danh từ: lỗ mũi, Từ đồng nghĩa: noun, to stink in someone's...
  • Nostril reflex

    phản xạ lỗ mũi,
  • Nostril symptom

    triệu chứng lỗ mũi,
  • Nostrilis

    lỗ mũi,
  • Nostro account

    tài khoản nostro,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top