Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nostril

Nghe phát âm

Mục lục

/´nɔstril/

Thông dụng

Danh từ

Lỗ mũi
to stink in someone's nostrils
chọc gai ai, làm cho ai bực bội


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
naris

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top