Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Notebook (note book)

Kinh tế

sổ ghi
sổ tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Notebook computer

    máy tính notebook,
  • Notecase

    Danh từ: ví đựng giấy bạc,
  • Notecase (note-case)

    ví đựng bạc giấy,
  • Noted

    / ´noutid /, Tính từ: nổi tiếng, có danh tiếng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Noteless

    / ´noutlis /, tính từ, không ai biết đến, không ai để ý đến; không có gì đặc biệt, không có gì đáng ghi nhớ,
  • Notelet

    Danh từ: giấy hoa viết thư,
  • Notencephalocele

    thoát vị não vùng chẩm,
  • Notepad

    / ´nout¸pæd /, Danh từ: tập giấy dùng để ghi chép, Kinh tế: sổ...
  • Notes

    ghi chú,
  • Notes in circulation

    tiền giấy đang lưu thông, tiền giấy trong lưu thông, tiền giấy trong lưu thông,
  • Notes payable

    thương phiếu phải trả,
  • Notes receivable

    thương phiếu phải thu,
  • Notes receivable as collateral

    phiếu khoán thế chấp phải thu, thế chấp bằng phiếu khoán phải thu,
  • Notes receivable discounted

    phiếu khoán phải thu được chiết khấu,
  • Notes receivable past-due

    phiếu khoán phải thu đã quá hạn,
  • Notes to financial statements

    giải trình các báo cáo tài chính,
  • Noteworthy

    / ´noutwə:ði /, Tính từ: Đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nhớ, Từ đồng...
  • Nothing

    / ˈnʌθɪŋ /, Danh từ: người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt vặt,...
  • Nothing at all

    Thành Ngữ:, nothing at all, không một chút nào, không một tí gì
  • Nothing but

    Thành Ngữ:, nothing but, không có cái gì ngoài; không là cái gì ngoài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top