Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Notification type

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

kiểu thông báo

Kỹ thuật chung

loại thông báo

Xem thêm các từ khác

  • Notify

    / nəʊ.tɪ.faɪ /, Ngoại động từ: báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biết, liên lạc, Kinh...
  • Notify corrupted CRC (NCC)

    thông báo crc bị hủy,
  • Notify delivery

    chuyển phát khai báo,
  • Notify lock

    khóa khai báo,
  • Notify message

    thông báo khai báo,
  • Notify object

    đối tượng khai báo,
  • Notify party

    người được thông báo, người được thông báo (hàng đến),
  • Notifying bank

    thông báo của ngân hàng,
  • Noting

    ghi chép, ghi nhận từ chối,
  • Noting a bill

    ghi trên mặt hối phiếu,
  • Noting down

    sự ghi lại,
  • Notion

    / ˈnoʊʃən /, Danh từ: Ý niệm, khái niệm, Ý kiến, quan điểm, Ý định, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồ...
  • Notion-counter

    quầy tạp hóa,
  • Notion-store

    cửa hàng tạp hóa, cửa hàng tạp hóa (bán kim chỉ, nút...)
  • Notional

    / ´nouʃənəl /, Tính từ: (thuộc) ý niệm, (thuộc) khái niệm; tư biện, tưởng tượng (vật), hay...
  • Notional demand

    cầu mong ước, nhu cầu, nhu cầu mơ tưởng,
  • Notional income

    thu nhập danh nghĩa, thu nhập danh nghĩa thu nhập trên ý niệm, thu nhập trên ý niệm,
  • Notional price

    giá danh nghĩa, giá tạm tính, giá ước tính,
  • Notional value

    Danh từ: giá trị khái toán,
  • Notionalist

    / ´nouʃənəlist /, danh từ, nhà tư tưởng, nhà lý luận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top