Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Notion

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈnoʊʃən/

Thông dụng

Danh từ

Ý niệm, khái niệm
a vague notion of...
một khái niệm mơ hồ về...
to have no notion of...
chẳng có một ý niệm gì về...
Ý kiến, quan điểm
such is the common notion
đó là ý kiến chung, đó là quan điểm chung
Ý định
he has no notion of resigning
nó không có ý định từ chức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ dùng lặt vặt, tạp hoá
notion store
( định ngữ) hàng tạp hoá

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

khái niệm
logical notion
khái niệm logic
quan điểm
quan niệm

Toán & tin

(toán logic ) khái niệm, quan niệm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
angle , apprehension , approach , assumption , awareness , clue , comprehension , conceit , concept , conception , consciousness , consideration , cue , discernment , flash , hint , image , imagination , impression , inclination , indication , inkling , insight , intellection , intimation , intuition , judgment , knowledge , opinion , penetration , perception , sentiment , slant , spark , suggestion , telltale , thought , twist , understanding , view , wind , wrinkle , caprice , fancy , humor , impulse , wish , conviction , feeling , idea , mind , persuasion , position , bee , boutade , freak , megrim , vagary , whim , whimsy , (colloq.) knicknack , belief , bibelot , desire , device , disposition , intention , knickknack , theory , whimsicality

Từ trái nghĩa

noun
need

Xem thêm các từ khác

  • Notion-counter

    quầy tạp hóa,
  • Notion-store

    cửa hàng tạp hóa, cửa hàng tạp hóa (bán kim chỉ, nút...)
  • Notional

    / ´nouʃənəl /, Tính từ: (thuộc) ý niệm, (thuộc) khái niệm; tư biện, tưởng tượng (vật), hay...
  • Notional demand

    cầu mong ước, nhu cầu, nhu cầu mơ tưởng,
  • Notional income

    thu nhập danh nghĩa, thu nhập danh nghĩa thu nhập trên ý niệm, thu nhập trên ý niệm,
  • Notional price

    giá danh nghĩa, giá tạm tính, giá ước tính,
  • Notional value

    Danh từ: giá trị khái toán,
  • Notionalist

    / ´nouʃənəlist /, danh từ, nhà tư tưởng, nhà lý luận,
  • Notions

    hàng tạp hóa,
  • Notochord

    nguyên sống,
  • Notochordal canal

    ống nguyên sống,
  • Notochordoma

    u nguyên sống,
  • Notogenesis

    phát triển nguyên sống,
  • Notomelus

    quái thai có chân ở lưng,
  • Notomyelitis

    viêm tủy sống, viêm tủy sống,
  • Notoriety

    / ¸noutə´raiəti /, Danh từ: trạng thái rõ ràng, trạng thái hiển nhiên, trạng thái ai cũng biết,...
  • Notorious

    / ¸nou´tɔ:riəs /, Tính từ: rõ ràng, hiển nhiên, ai cũng biết, (nghĩa xấu) lừng danh, khét tiếng;...
  • Notoriously

    Phó từ: (nghĩa xấu) lừng danh, khét tiếng, this old man is notoriously miserly, ông già này khét tiếng...
  • Notwithstanding

    / ¸nɔtwið´stændiη /, Phó từ: cũng cứ; ấy thế mà, tuy thế mà, tuy nhiên, Giới...
  • Noublemanly

    trạng từ, như một nhà quýi tộc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top