Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Novae

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem nova


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Novalac

    novolac (nhựa),
  • Novation

    / nɔ´veiʃən /, Kinh tế: sự đổi mới trái vụ, thay thế nợ,
  • Novator

    Danh từ: người cải tiến, cách tân,
  • Novel

    / ˈnɒvəl /, Tính từ: mới, mới lạ, lạ thường, Danh từ: tiểu thuyết,...
  • Novelese

    / ¸nɔvə´li:z /, Danh từ: văn phong của tiểu thuyết rẻ tiền,
  • Novelette

    / nɔvə´let /, Danh từ: tiểu thuyết ngắn, truyện ngắn,
  • Novelise

    / ´nɔvəlaiz /, như novelize,
  • Novelist

    Danh từ: người viết tiểu thuyết,
  • Novelistic

    Tính từ: (thuộc) tiểu thuyết,
  • Novelization

    / ¸nɔvəlai´zeiʃən /, danh từ, sự viết thành tiểu thuyết, sự tiểu thuyết hoá,
  • Novelize

    / ´nɔvəlaiz /, Ngoại động từ: viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá,
  • Novell

    hãng novell,
  • Novell Authored Testing centers (NATC)

    các trung tâm đo thử được ủy thác của novell,
  • Novell Authorized Education center (NAEC)

    trung tâm giáo dục uỷ quyền novell,
  • Novell Technology Institute (NTI)

    viện công nghệ novell,
  • Novell Virtual Terminal (Novell) (NVT)

    đầu cuối ảo novell (novell),
  • Novella

    / nou´velə /, Danh từ ( số nhiều novellas): tiểu thuyết ngắn; truyện mang tính tường thuật,
  • Novels

    ,
  • Novelty

    / ´nɔvəlti /, Danh từ: tính mới, tính mới lạ, tính lạ thường, vật mới lạ, vật khác thường,...
  • November

    / nou´vembə /, Danh từ, viết tắt là .Nov: tháng mười một, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top