Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Novitiate

Nghe phát âm

Mục lục

/nou´viʃiit/

Thông dụng

Cách viết khác noviciate

Như noviciate

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abecedarian , fledgling , freshman , greenhorn , initiate , neophyte , novice , tenderfoot , tyro

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Novobiocin

    loại kháng sinh dùng để chữa một số bệnh đề kháng với các kháng sinh khác,
  • Novocain

    novocain,
  • Novolac resin

    nhựa novolac,
  • Now

    / nau /, Phó từ: bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập...
  • Now..., now...

    Thành Ngữ:, now ..., now ..., khi thì..., khi thì.....
  • Now and again

    Thành Ngữ:, now and again, now
  • Now and then/ now and again

    Thành Ngữ:, now and then/ now and again, thỉnh thoảng
  • Now for sth/sb

    Thành Ngữ:, now for sth/sb, giờ thì đến lượt
  • Nowaday

    / ´nauə¸dei /, tính từ, (thuộc) ngày nay, (thuộc) đời nay,
  • Nowadays

    / ´nauə¸deiz /, Phó từ: ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này, Danh...
  • Noway

    / ´nou¸wei /, như nowise,
  • Noways

    / ´nou¸weiz /, như nowise,
  • Nowcast

    Nghĩa chuyên nghành: sự dự báo tức thời(n), dự báo tức thời(v),
  • Nowel

    / nou´el /, Kỹ thuật chung: hòm khuôn dưới,
  • Nowhere

    / ´nou¸wɛə /, Phó từ: không nơi nào, không ở đâu, it was nowhere to be found, không tìm thấy cái...
  • Nowhere dense

    không đâu trù mật, không trù mật ở đâu, nowhere dense set, tập không đâu trù mật
  • Nowhere dense set

    tập không đâu trù mật,
  • Nowhere near

    Thành Ngữ:, nowhere near, còn lâu
  • Nowise

    / ´nouwaiz /, tuyệt không, không một chút nào, hẳn không, ' nouweiz, phó từ
  • Nox-control module NCM

    bộ phận kiểm soát khí nox,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top