Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nudeness

Nghe phát âm

Mục lục

/nju:dnis/

Thông dụng

Danh từ
Tình trạng trần truồng, tình trạng khoả thân

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bareness , nakedness , undress

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nudge

    / nʌdʒ /, Danh từ: cú đánh bằng khuỷ tay, cú thúc bằng khuỷ tay, Ngoại...
  • Nudge bar

    thanh cản trước,
  • Nudging

    sự đẩy nhẹ, sự tách tầng,
  • Nudie

    / ´nu:di /, danh từ, vũ nữ thoát y, thoát y vũ,
  • Nudism

    / 'nju:dizm /, danh từ, chủ nghĩa khoả thân,
  • Nudist

    / 'nju:dist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa khoả thân,
  • Nudist camp

    Danh từ: nơi những kẻ ủng hộ chủ nghĩa khoả thân tha hồ khoả thân,
  • Nudity

    / ´nu:diti /, Danh từ: tình trạng trần truồng, sự trần trụi, (nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng...
  • Nudomania

    hưng cảm trần truồng,
  • Nudophobia

    (chứng) sợ trần truồng,
  • Nuelear magnetic resonance

    (nmr) cộng hưởng từ -,
  • Nuelear magnetic resonance (NMR)

    cộng hưởng từ -,
  • Nuelear ophthalmoplegia

    liệt mắt nhân thần kinh,
  • Nuelein

    nuclein, chất nhân,
  • Nuf

    Thán từ: Đủ, nuf said, thế là đủ rồi!, hiểu rồi!
  • Nuff

    như nuf,
  • Nugatory

    / ´nju:gətəri /, Tính từ: vụn vặt, vô giá trị, vô dụng, vô hiệu, không có hiệu lực,
  • Nuggar

    Danh từ: thuyền nuga ( ai-cập),
  • Nugget

    / ´nʌgit /, Danh từ: vàng cục tự nhiên; quặng vàng, ( uc) người vạm vỡ; con vật khoẻ chắc,...
  • Nugget gold

    vàng cục tự nhiên, quặng vàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top