Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nugatory

Nghe phát âm

Mục lục

/´nju:gətəri/

Thông dụng

Tính từ

Vụn vặt, vô giá trị, vô dụng
Vô hiệu, không có hiệu lực

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
inconsiderable , negligible , niggling , paltry , picayune , piddling , small , small-minded , trifling , futile , hollow , idle , ineffectual , invalid , trivial , unavailing. vain , useless , vain , worthless

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top