Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nugget

Nghe phát âm

Mục lục

/´nʌgit/

Thông dụng

Danh từ

Vàng cục tự nhiên; quặng vàng
( Uc) người vạm vỡ; con vật khoẻ chắc

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mắt điểm hàn
quặng vàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ore asset , bullion , chunk , clod , clump , gold , hunk , ingot , mass , plum , rock , treasure , wad * , gob , hunch , wad , lump

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top