Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nuisance

Nghe phát âm

Mục lục

/´nju:sənts/

Thông dụng

Danh từ

Mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền
he is a nuisance
thằng cha hay làm phiền, thằng cha hay quấy rầy
to make oneself a nuisance to somebody
quấy rầy ai, làm phiền ai
commit no nuisance
cấm đổ rác, cấm phóng uế (yết thị)
what a nuisance!
thật phiền!, thật rầy rà!, thật khó chịu!

Chuyên ngành

Xây dựng

sự độc hại
sự làm hại
tác động xấu

Y học

mối gây hại

Kỹ thuật chung

sự cản trở

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
besetment , blister , bore , bother , botheration , botherment , bum * , creep , drag * , drip * , exasperation , frump , gadfly , headache * , inconvenience , infliction , insect * , irritant , irritation , louse , nag * , nudge * , offense , pain , pain in the neck * , pest , pester , pesterer , pill * , plague , poor excuse , problem , terror , trouble , vexation , aggravation , peeve , torment , annoyance , bane , burden , headache , imposition , thorn

Từ trái nghĩa

noun
delight , happiness , pleasantry , pleasure

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top