Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Null indicator

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

bộ chỉ báo mức không

Điện

bộ chỉ thị không

Giải thích VN: Dđồng hồ hay bộ chỉ sự cân bằng điện thế giữa hai điểm của mạch điện, đồng hồ chỉ không có cường độ hoặc điện thế trong mạch điện.

bộ chỉ trống

Giải thích EN: A meter that indicates when there is no current or voltage in a circuit; used to show whether a bridge circuit is in balance. Also, null detector.Giải thích VN: Một máy đo chỉ ra khi nào không có dòng điện hay điện áp trong một mạch điện; thường được dùng để chỉ ra liệu một mạch cầu có cân bằng hay không. Còn gọi là, null detector.

cái chỉ thị không

Giải thích VN: Dđồng hồ hay bộ chỉ sự cân bằng điện thế giữa hai điểm của mạch điện, đồng hồ chỉ không có cường độ hoặc điện thế trong mạch điện.

Kỹ thuật chung

biểu thị triệt tiêu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top