Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Null string

Kỹ thuật chung

chuỗi rỗng
chuỗi trống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Null subgroup

    nhóm con không,
  • Null subring

    vành con không,
  • Null system

    hệ không, hệ rỗng, hệ thống,
  • Null type

    kiểu rỗng, kiểu trống,
  • Null value

    giá trị rỗng, giá trị rỗng, giá trị trống,
  • Null vector

    vectơ không,
  • Null voltage

    điện áp bằng không, điện thế bằng không,
  • Nullah

    / ´nʌla: /, Danh từ: dòng nước,
  • Nullification

    / ¸nʌlifi´keiʃən /, Danh từ: sự huỷ bỏ; sự làm thành vô hiệu, Kinh tế:...
  • Nullification of agreement

    hủy bỏ hiệp định,
  • Nullifier

    Toán & tin: (giải tích ) hàm làm triệt tiêu,
  • Nullify

    / ´nʌli¸fai /, Ngoại động từ: huỷ bỏ; làm thành vô hiệu, Toán &...
  • Nullifying

    cản trở, thủ tiêu,
  • Nullipara

    / nʌ´lipərə /, Y học: chưa sinh,
  • Nulliparity

    tình trạng chưa sinh đẻ,
  • Nulliparous

    chưasinh đẻ,
  • Nullisomatic

    (dth) thể không (cá thề mất một đôi nhiễm sắc thể ),
  • Nullisomic haploid

    thể đơn bội có thể không,
  • Nullity

    / ´nʌliti /, Danh từ: (pháp lý) tính vô hiệu, sự bất tài; sự vô dụng; sự vô giá trị, người...
  • NumLock

    phím num lock,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top