Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Numb

Nghe phát âm

Mục lục

/nʌm/

Thông dụng

Tính từ

Tê, tê cóng
numb with cold
tê cóng đi vì lạnh
Tê liệt; chết lặng đi
numb hand
(từ lóng) người vụng về, lóng ngóng

Ngoại động từ

Làm tê, làm tê cóng đi
Làm tê liệt; làm chết lặng đi
to be numbed with grief
chết lặng đi vì đau buồn


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aloof , anesthetized , apathetic , asleep , benumbed , callous , casual , comatose , dazed , dead , detached , disinterested , frozen , immobilized , incurious , indifferent , insensate , insensible , insentient , lethargic , listless , numbed , paralyzed , phlegmatic , remote , senseless , stupefied , stuporous , torpid , unconcerned , unconscious , uncurious , unfeeling , uninterested , insensitive , unresponsive , wooden
verb
anesthetize , benumb , blunt , chill , desensitize , dull , freeze , frost , immobilize , obtund , paralyze , stun , stupefy , petrify , wither , anesthetized , dead , deaden , different , insensible , insensitive , stupid , torpid , unfeeling

Từ trái nghĩa

adjective
lively , responsive , sensitive
verb
enliven

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top