Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Number one


Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

number one
(thông tục) cá nhân, bản thân

Xem thêm number

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
front-runner
adjective
capital , cardinal , chief , first , foremost , key , leading , main , major , paramount , premier , prime , principal , top

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top