Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Numbering of property

Nghe phát âm

Kinh tế

số thứ tự tài sản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Numbering plan

    cách đánh số, sơ đồ đánh số, kế hoạch đánh số, automatic numbering plan (anp), kế hoạch đánh số tự động, foreign numbering...
  • Numbering plate

    bảng số, bảng số (xe hơi, nhà...)
  • Numbering system

    hệ đánh số, hệ đếm,
  • Numberless

    / 'nʌmbəlis /, Tính từ: vô số, không đếm xuể, nhiều vô kể, Từ đồng...
  • Numberless as the sand(s)

    Thành Ngữ:, numberless as the sand(s ), vô số, hằng hà sa số
  • Numbly

    / ´nʌmli /, phó từ, Điếng người, lặng người,
  • Numbness

    / ´nʌmnis /, danh từ, tình trạng tê, tình trạng tê cóng, tình trạng tê liệt, tình trạng chết lặng đi,
  • Numbskull

    như numskull, Từ đồng nghĩa: noun, numskull
  • Numen

    / ´nu:men /, Danh từ, số nhiều .numina:, ' nju:min”, thần, ma (thần thoại la mã)
  • Numerable

    Tính từ: có thể đếm được, chữ số, đếm được, có thể đếm được,
  • Numeracy

    / ´nju:mərəsi /, danh từ, sự giỏi toán,
  • Numeral

    / ´nju:mərəl /, Tính từ: (thuộc) số, Danh từ: số, chữ số, (ngôn...
  • Numeral row

    hàng chữ số,
  • Numerate

    / ´nju:məreit /, Tính từ: giỏi toán, Từ đồng nghĩa: verb, enumerate...
  • Numeration

    / ¸nju:mə´reiʃən /, Danh từ: phép đếm, phép đọc số, sự ghi số, sự đánh số, Toán...
  • Numeration system

    hệ thống biểu diễn số, hệ đếm, hệ thống số,
  • Numerator

    / ´nju:mə¸reitə /, Danh từ: người đếm, người tính, (toán học) tử số (của một phân số),...
  • Numerial positioning control

    kiểm soát vị thế bằng số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top