Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Numeric

Mục lục

/nju:´merik/

Đo lường & điều khiển

thuộc số

Kỹ thuật chung

bằng số
NBS (numericbackspace character)
ký tự lùi bằng số
numeric (al) data
dữ liệu bằng số
numeric analysis
phân tích bằng số
numeric backspace character
ký tự lùi bằng số
numeric literal
trực kiện bằng số
numeric space character
ký tự khoảng trống bằng số
numeric word
từ bằng số
số

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top