Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Numerically controledmachine tool

Cơ - Điện tử

Máy công cụ điều khiển số

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Numerically controlled

    điều khiển bằng số,
  • Numerically controlled oscillator (NCO)

    máy hiện sóng được điều khiển bằng số,
  • Numericatrophy

    teo số lượng,
  • Numerology

    thần số, môn khoa học huyền bí do nhà toán học pythagorax lập ra. dựa vào đó người ta đoán được nhân cách, tính tình,...
  • Numeroscope

    Toán & tin: numer (máy tính ) dụng cụ ghi số (trên màn ống),
  • Numerous

    / 'nju:mərəs /, Tính từ: Đông, đông đảo, nhiều, có vần, có nhịp điệu (văn, thơ), Từ...
  • Numerously

    Phó từ: nhiều, đông đảo,
  • Numinous

    / ´nju:minəs /, Tính từ: thiêng liêng, bí ẩn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Numismatic

    / ¸nju:miz´mætik /, Tính từ: (thuộc) tiền, (thuộc) việc nghiên cứu tiền đúc,
  • Numismatic auction

    bán đấu giá tiền kim khí,
  • Numismatic coins

    tiền đúc sưu tầm,
  • Numismatics

    / ¸nju:miz´mætiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: khoa nghiên cứu tiền đúc, sự sưu tầm...
  • Numismatist

    / nju:´mizmətist /, Danh từ: người nghiên cứu tiền đúc, người sưu tầm các loại tiền,
  • Numismatology

    Danh từ: khoa nghiên cứu tiền đúc,
  • Nummary

    Tính từ: thuộc tiền, bằng tiền, bằng tiền,
  • Nummerical

    Toán & tin: hằng số,
  • Nummiform

    hình đồng xu,
  • Nummular

    hình đồng xu,
  • Nummular aortitis

    viêm động mạch chủ hình đồng xu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top