Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Numismatist

Nghe phát âm

Mục lục

/nju:´mizmətist/

Thông dụng

Danh từ

Người nghiên cứu tiền đúc
Người sưu tầm các loại tiền

Chuyên ngành

Kinh tế

cổ tiền học
người nghiên cứu tiền đúc
nhà cổ tiền học
nhà tiền tệ học
tiền tệ học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Numismatology

    Danh từ: khoa nghiên cứu tiền đúc,
  • Nummary

    Tính từ: thuộc tiền, bằng tiền, bằng tiền,
  • Nummerical

    Toán & tin: hằng số,
  • Nummiform

    hình đồng xu,
  • Nummular

    hình đồng xu,
  • Nummular aortitis

    viêm động mạch chủ hình đồng xu,
  • Nummular eczema

    hình đồng tiền,
  • Nummular sputum

    đờm hình đồng tiền,
  • Nummulareczema

    hình đồng tiền,
  • Nummulary

    / ´nʌmjuləri /, như numary, Kinh tế: nummary,
  • Nummulite

    Danh từ: (địa lý,địa chất) numulit, trùng tiền,
  • Nummulites

    Danh từ: numulit, trùng tiền,
  • Numnah

    / ´nʌmna: /, Danh từ: vải phủ yên ngựa, cái đệm yên ngựa,
  • Numskull

    / ´nʌm¸skʌl /, Danh từ: người đần độn, người ngốc nghếch, Từ đồng...
  • Nun

    / nʌn /, Danh từ: bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô, (động vật học) chim áo dài, Từ...
  • Nun-buoy

    / ´nʌn¸boi /, Danh từ: (hàng hải) phao neo,
  • Nun buoy

    phao quả trám,
  • Nunciature

    / ´nʌnʃiətʃə /, Danh từ: chức đại sứ của giáo hoàng, toà đại sứ của giáo hoàng,
  • Nuncio

    / ´nʌnʃi¸ou /, Danh từ: Đại sứ của giáo hoàng, Từ đồng nghĩa:...
  • Nuncius

    Danh từ: sứ giả, phái viên, Đại sứ của giáo hoàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top