Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nummular

Y học

hình đồng xu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nummular aortitis

    viêm động mạch chủ hình đồng xu,
  • Nummular eczema

    hình đồng tiền,
  • Nummular sputum

    đờm hình đồng tiền,
  • Nummulareczema

    hình đồng tiền,
  • Nummulary

    / ´nʌmjuləri /, như numary, Kinh tế: nummary,
  • Nummulite

    Danh từ: (địa lý,địa chất) numulit, trùng tiền,
  • Nummulites

    Danh từ: numulit, trùng tiền,
  • Numnah

    / ´nʌmna: /, Danh từ: vải phủ yên ngựa, cái đệm yên ngựa,
  • Numskull

    / ´nʌm¸skʌl /, Danh từ: người đần độn, người ngốc nghếch, Từ đồng...
  • Nun

    / nʌn /, Danh từ: bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô, (động vật học) chim áo dài, Từ...
  • Nun-buoy

    / ´nʌn¸boi /, Danh từ: (hàng hải) phao neo,
  • Nun buoy

    phao quả trám,
  • Nunciature

    / ´nʌnʃiətʃə /, Danh từ: chức đại sứ của giáo hoàng, toà đại sứ của giáo hoàng,
  • Nuncio

    / ´nʌnʃi¸ou /, Danh từ: Đại sứ của giáo hoàng, Từ đồng nghĩa:...
  • Nuncius

    Danh từ: sứ giả, phái viên, Đại sứ của giáo hoàng,
  • Nuncle

    / nʌηkl /, danh từ, bác, chú, câu, dượng,
  • Nuncupative will

    di chúc miệng,
  • Nunnery

    / ´nʌnəri /, Danh từ: nữ tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister...
  • Nunnish

    / ´nʌniʃ /, tính từ, giống nữ tu sĩ,
  • Nuptial

    / 'nʌpʃəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân; (thuộc) lễ cưới, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top