- Từ điển Anh - Việt
Numskull
Nghe phát âmMục lục |
/´nʌm¸skʌl/
Thông dụng
Cách viết khác numbskull
Danh từ
Người đần độn, người ngốc nghếch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blockhead , bonehead * , buffoon , cretin , dimwit , dolt , dork , dumbbell , dummy , dunce , fathead , fool , halfwit , ignoramus , imbecile , jerk , moron , nincompoop , ninny , nitwit , pinhead * , simpleton , stupid person , chump , clod , dummkopf , thickhead , (colloq.) dolt , bonehead , dullard , idiot , knucklehead , lackwit , simpleton.fool
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nun
/ nʌn /, Danh từ: bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô, (động vật học) chim áo dài, Từ... -
Nun-buoy
/ ´nʌn¸boi /, Danh từ: (hàng hải) phao neo, -
Nun buoy
phao quả trám, -
Nunciature
/ ´nʌnʃiətʃə /, Danh từ: chức đại sứ của giáo hoàng, toà đại sứ của giáo hoàng, -
Nuncio
/ ´nʌnʃi¸ou /, Danh từ: Đại sứ của giáo hoàng, Từ đồng nghĩa:... -
Nuncius
Danh từ: sứ giả, phái viên, Đại sứ của giáo hoàng, -
Nuncle
/ nʌηkl /, danh từ, bác, chú, câu, dượng, -
Nuncupative will
di chúc miệng, -
Nunnery
/ ´nʌnəri /, Danh từ: nữ tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister... -
Nunnish
/ ´nʌniʃ /, tính từ, giống nữ tu sĩ, -
Nuptial
/ 'nʌpʃəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân; (thuộc) lễ cưới, Từ đồng nghĩa:... -
Nuptiality
tỉ lệ hôn nhân, -
Nuptials
Danh từ: lễ cưới, -
Nurse
/ nə:s /, Danh từ: (động vật học) cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi,... -
Nurse-child
/ ´nə:s¸tʃaild /, danh từ, trẻ em còn bú, con thơ, -
Nurse-pond
Danh từ: ao nuôi cá, -
Nurse a business
dày công quản lý một xí nghiệp, -
Nurse an account
quản lý kỹ lưỡng một tài khoản, -
Nurse an account (to...)
quản lý kỹ lưỡng một tài khoản, -
Nurse cell
tế bàonuôi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.