Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nuncio

Nghe phát âm

Mục lục

/´nʌnʃi¸ou/

Thông dụng

Danh từ

Đại sứ của giáo hoàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ambassador , delegate , diplomat , messenger , representative

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nuncius

    Danh từ: sứ giả, phái viên, Đại sứ của giáo hoàng,
  • Nuncle

    / nʌηkl /, danh từ, bác, chú, câu, dượng,
  • Nuncupative will

    di chúc miệng,
  • Nunnery

    / ´nʌnəri /, Danh từ: nữ tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister...
  • Nunnish

    / ´nʌniʃ /, tính từ, giống nữ tu sĩ,
  • Nuptial

    / 'nʌpʃəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân; (thuộc) lễ cưới, Từ đồng nghĩa:...
  • Nuptiality

    tỉ lệ hôn nhân,
  • Nuptials

    Danh từ: lễ cưới,
  • Nurse

    / nə:s /, Danh từ: (động vật học) cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi,...
  • Nurse-child

    / ´nə:s¸tʃaild /, danh từ, trẻ em còn bú, con thơ,
  • Nurse-pond

    Danh từ: ao nuôi cá,
  • Nurse a business

    dày công quản lý một xí nghiệp,
  • Nurse an account

    quản lý kỹ lưỡng một tài khoản,
  • Nurse an account (to...)

    quản lý kỹ lưỡng một tài khoản,
  • Nurse cell

    tế bàonuôi,
  • Nurse pond

    ao nuôi cá,
  • Nurse shock

    giữ hàng trong kho,
  • Nursecell

    tế bào nuôi,
  • Nurseling

    / ´nə:sliη /, Danh từ: trẻ con còn bú, con thơ, người được nâng niu chăm chút; vật được nâng...
  • Nursemaid

    Danh từ: cô giữ trẻ, chị bảo mẫu, Từ đồng nghĩa: noun, au pair...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top