Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nursling

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác nurseling

Như nurseling

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
babe , bambino , infant , neonate , newborn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nurture

    / ´nə:tʃə /, Danh từ: Đồ ăn, sự nuôi dưỡng, tác động môi trường, sự giáo dục, Ngoại...
  • Nuse vomica

    hạt cây strychnos nuse - vomica có chứa alkaloid độc strychnic,
  • Nusevomica

    hạt cây strychnos nuse- vomica có chứa alkaloid độc strychnic.,
  • Nusselt equation

    phương trình nusselt,
  • Nusselt number

    số nusselt, tiêu chuẩn nusselt,
  • Nut

    / nʌt /, Danh từ: (thực vật học) quả hạch, (từ lóng) đầu, ( số nhiều) cục than nhỏ, (kỹ...
  • Nut, cap

    đai ốc có mũ,
  • Nut, driver

    ốc điều chỉnh,
  • Nut, flanged

    đai ốc có đế,
  • Nut, hexagonal

    đai ốc lục giác,
  • Nut, square

    đai ốc vuông,
  • Nut, wing

    ốc tai hồng,
  • Nut-brown

    / ´nʌt´braun /, tính từ, nâu sẫm,
  • Nut-case

    Danh từ: kẻ gàn bướng, kẻ điên rồ,
  • Nut-house

    Danh từ: nhà thương điên, bệnh viện tâm thần,
  • Nut-oil

    Danh từ: dầu hạt phỉ, dầu hạnh nhân,
  • Nut-sizing screen

    sàng than cỡ hạt,
  • Nut-tapping machine

    máy dập mũ ốc, máy (cắt) ren đai ốc,
  • Nut-threading machine

    máy (cắt) ren đai ốc, máy cắt ren đai ốc,
  • Nut-tree

    / ´nʌt¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây phỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top