Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nurture

Nghe phát âm

Mục lục

/´nə:tʃə/

Thông dụng

Danh từ

Đồ ăn
Sự nuôi dưỡng
Tác động môi trường
the debate between nature and nurture - tranh luận (về nguyên nhân) giữa bản chất và tác động môi trường
Sự giáo dục

Ngoại động từ

Nuôi nấng, nuôi dưỡng
Giáo dục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
breeding , care , diet , discipline , edibles , education , feed , food , instruction , nutriment , provender , provisions , rearing , subsistence , sustenance , training , upbringing , viands , victuals , aliment , bread , comestible , edible , esculent , fare , foodstuff , meat , nourishment , nutrition , pabulum , pap , provision , victual
verb
back , bolster , bring up , cherish , cultivate , develop , discipline , educate , foster , instruct , nourish , nurse , nursle , provide , raise , rear , school , support , sustain , tend , train , uphold , feed , mother , strengthen , teach

Từ trái nghĩa

noun
deprivation , ignorance , neglect , starvation
verb
deprive , ignore , neglect , starve

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top