Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nut with side holes

Cơ - Điện tử

đai có lỗ ngang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nut wrench

    chìa vặn ốc vít, clê vặn êcu, chìa vặn đai ốc,
  • Nut wrench of rims

    clê vặn êcu vành bánh xe,
  • Nutaing disk flowmeter

    lưu lượng kế kiểu đĩa,
  • Nutate

    / nju:´teit /, nội động từ, lắc đầu, (thực vật học) vận động chuyển ngọn, (thiên văn học) chương động,
  • Nutating-disk meter

    đồng hồ có đĩa động,
  • Nutating antenna

    ăng ten động,
  • Nutation

    / nju:´teiʃən /, Danh từ: tật lắc đầu luôn luôn, (thực vật học) sự vận động chuyển ngọn,...
  • Nutation amplitude

    biên độ chương động,
  • Nutation frequency

    tần số chương động,
  • Nutation of angle

    chương động góc,
  • Nutation of vertical

    chương động của đường thẳng đứng,
  • Nutational wandering

    du di chương động,
  • Nutator

    di chuyển rađa,
  • Nutcracker

    / ´nʌt¸krækə /, Danh từ ( (thường) ở số nhiều): cái kẹp quả hạch, (động vật học) chim...
  • Nutlet

    / ´nʌtlit /, Kinh tế: quả hạch nhỏ,
  • Nutmeat

    / ´nʌt¸mi:t /, danh từ, nhân hạt phỉ,
  • Nutmeg

    / ´nʌtmeg /, Danh từ: hạt nhục đậu khấu,
  • Nutmeg-tree

    Danh từ: (thực vật học) cây thực đậu khấu,
  • Nutmeg oil

    dầunhục đậu khấu,
  • Nutria

    / ´nju:triə /, Danh từ: (động vật học) chuột hải ly, bộ da chuột hải ly; bộ da lông chuột...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top