Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nutaing disk flowmeter

Đo lường & điều khiển

lưu lượng kế kiểu đĩa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nutate

    / nju:´teit /, nội động từ, lắc đầu, (thực vật học) vận động chuyển ngọn, (thiên văn học) chương động,
  • Nutating-disk meter

    đồng hồ có đĩa động,
  • Nutating antenna

    ăng ten động,
  • Nutation

    / nju:´teiʃən /, Danh từ: tật lắc đầu luôn luôn, (thực vật học) sự vận động chuyển ngọn,...
  • Nutation amplitude

    biên độ chương động,
  • Nutation frequency

    tần số chương động,
  • Nutation of angle

    chương động góc,
  • Nutation of vertical

    chương động của đường thẳng đứng,
  • Nutational wandering

    du di chương động,
  • Nutator

    di chuyển rađa,
  • Nutcracker

    / ´nʌt¸krækə /, Danh từ ( (thường) ở số nhiều): cái kẹp quả hạch, (động vật học) chim...
  • Nutlet

    / ´nʌtlit /, Kinh tế: quả hạch nhỏ,
  • Nutmeat

    / ´nʌt¸mi:t /, danh từ, nhân hạt phỉ,
  • Nutmeg

    / ´nʌtmeg /, Danh từ: hạt nhục đậu khấu,
  • Nutmeg-tree

    Danh từ: (thực vật học) cây thực đậu khấu,
  • Nutmeg oil

    dầunhục đậu khấu,
  • Nutria

    / ´nju:triə /, Danh từ: (động vật học) chuột hải ly, bộ da chuột hải ly; bộ da lông chuột...
  • Nutriceptor

    bộ phận dinh dưỡng,
  • Nutrient

    / ´nju:triənt /, Tính từ: bổ, dinh dưỡng, dùng làm chất nuôi dưỡng, Danh...
  • Nutrient Pollution

    Ô nhiễm chất dinh dưỡng, sự nhiễm bẩn các nguồn nước do chứa quá nhiều chất dinh dưỡng. trong nước mặt, việc có quá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top