Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nutcracker

Nghe phát âm

Mục lục

/´nʌt¸krækə/

Thông dụng

Danh từ ( (thường) ở số nhiều)

Cái kẹp quả hạch
(động vật học) chim bổ hạt (họ quạ)
nutcracker face
mặt có mũi và cằm nhọn; mặt có mũi và cằm gần nhau (do rụng hết răng)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top