Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nyatoh

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

gỗ nyatoh

Giải thích EN: The resistant, medium textured wood of the Far East trees of the Palaquium and Payena species; used for building construction, furniture, and plywood.Giải thích VN: Loại gỗ bền, của loài cây Palaquium và Payena species ở vùng Viễn Đông, sử dụng để xây dựng nhà cửa, đồ đạc và gỗ dán.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nybble

    nửa byte, từ bốn bit,
  • Nybbte

    nửa bít,
  • Nyct-

    (nycto-) prefix. chỉ đêm hay bóng tối.,
  • Nyctalbuminuria

    (chứng)anbumin niệu đêm,
  • Nyctalgia

    / nik´tældʒiə /, Y học: chứng đau ban đêm,
  • Nyctalope

    Danh từ: người bị quáng gà,
  • Nyctalopia

    / ,niktə'loupiə /, Danh từ: (y học) chứng quáng gà, chứng sáng đêm (chỉ có thể trông thấy rõ...
  • Nyctalopic

    như night-blind,
  • Nyctaphonia

    (chứng) mất tiẽng ban đêm, tối tăm,
  • Nycterine

    1 xảy raban đêm 2 . tối tăm,
  • Nycterohemeral

    (thuộc) ngày và đêm,
  • Nyctohemeral

    thuộc ngày và đêm,
  • Nyctohemeral rhythm

    nhịp ngày đêm,
  • Nyctophilia

    chứng ưa ban dêm,
  • Nyctophobia

    / ¸niktə´foubiə /, Y học: chứng sợ đêm (rất sợ bóng tối),
  • Nyctophonia

    chứng nói đêm,
  • Nycturia

    / nik´tju:əriə /, Y học: chứng tiểu đêm,
  • Nylghau

    như nilgai,
  • Nylon

    / ´nailən /, Danh từ: ni lông, ( số nhiều) quần áo lót ni lông; tất ni lông (đàn bà), Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top