Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nyctalope

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người bị quáng gà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nyctalopia

    / ,niktə'loupiə /, Danh từ: (y học) chứng quáng gà, chứng sáng đêm (chỉ có thể trông thấy rõ...
  • Nyctalopic

    như night-blind,
  • Nyctaphonia

    (chứng) mất tiẽng ban đêm, tối tăm,
  • Nycterine

    1 xảy raban đêm 2 . tối tăm,
  • Nycterohemeral

    (thuộc) ngày và đêm,
  • Nyctohemeral

    thuộc ngày và đêm,
  • Nyctohemeral rhythm

    nhịp ngày đêm,
  • Nyctophilia

    chứng ưa ban dêm,
  • Nyctophobia

    / ¸niktə´foubiə /, Y học: chứng sợ đêm (rất sợ bóng tối),
  • Nyctophonia

    chứng nói đêm,
  • Nycturia

    / nik´tju:əriə /, Y học: chứng tiểu đêm,
  • Nylghau

    như nilgai,
  • Nylon

    / ´nailən /, Danh từ: ni lông, ( số nhiều) quần áo lót ni lông; tất ni lông (đàn bà), Kỹ...
  • Nylon bush

    chổi nilông,
  • Nylon hammer

    búa ni lông (nhựa),
  • Nylon mat

    chiếu nilông,
  • Nylon plate

    tấm nilông,
  • Nylon rope

    dây thừng ly lông, dây thừng nilông,
  • Nymph

    / nɪmf /, Danh từ: (thần thoại,thần học) nữ thần (sông núi, cây cỏ), (thơ ca) người con gái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top