Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nyctohemeral rhythm

Y học

nhịp ngày đêm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nyctophilia

    chứng ưa ban dêm,
  • Nyctophobia

    / ¸niktə´foubiə /, Y học: chứng sợ đêm (rất sợ bóng tối),
  • Nyctophonia

    chứng nói đêm,
  • Nycturia

    / nik´tju:əriə /, Y học: chứng tiểu đêm,
  • Nylghau

    như nilgai,
  • Nylon

    / ´nailən /, Danh từ: ni lông, ( số nhiều) quần áo lót ni lông; tất ni lông (đàn bà), Kỹ...
  • Nylon bush

    chổi nilông,
  • Nylon hammer

    búa ni lông (nhựa),
  • Nylon mat

    chiếu nilông,
  • Nylon plate

    tấm nilông,
  • Nylon rope

    dây thừng ly lông, dây thừng nilông,
  • Nymph

    / nɪmf /, Danh từ: (thần thoại,thần học) nữ thần (sông núi, cây cỏ), (thơ ca) người con gái...
  • Nympha

    môi nhỏ,
  • Nymphaea

    Danh từ: cây bông/hoa súng,
  • Nymphean

    Tính từ: thuộc nữ thần, giống nữ thần,
  • Nymphectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ môinhỏ,
  • Nymphectony

    thủ thuật cắt bỏ mép nhỏ,
  • Nymphet

    Danh từ: nữ thần trẻ đẹp, cô gái đẹp khêu gợi, người đàn bà lẳng lơ,
  • Nymphitis

    viêm môinhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top