Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nymphomaniac

Nghe phát âm

Mục lục

/¸nimfə´meiniæk/

Thông dụng

Danh từ

(y học) chứng cuồng dâm (của đàn bà)
(y học) người đàn bà cuồng dâm

Tính từ

Cách viết khác nymphomaniacal

(y học) cuồng dâm (đàn bà)

Chuyên ngành

Y học

thuộc loạn dâm của phụ nữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top