Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nyquist demodulator

Kỹ thuật chung

bộ giải điều nyquist

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nyquist diagram

    biểu đồ nyquist,
  • Nyquist locus

    đường cong nyquist, quỹ tích nyquist,
  • Nyquist plot

    đồ thị nyquist, đường cong nyquist, quỹ tích nyquist,
  • Nyquist sampling rate

    tốc độ nhỏ nhất mà một tín hiệu có thể được lấy mẫu mà không có nhiễu. Đối với một tín hiệu doppler tần số...
  • Nyquist stability theorem

    định lý ổn định nyquist,
  • Nystagmic

    / nis´tægmik /, Y học: thuộc rung giãn nhãn cầu,
  • Nystagmiform

    dạng rung giật nhãn cầu,
  • Nystagmograph

    rung giãnhãn cầu ký,
  • Nystagmoid

    dạng rung giật nhãn cầu,
  • Nystagmus

    / nis´tægməs /, Danh từ: (y học) chứng giật cầu mắt,
  • Nystagmus test

    thử nghiệm rung giật nhãn cầu,
  • Nystatin

    nistatin,
  • Nyxis

    chọc, chích,
  • NÐe

    Tính từ: tên con gái là, tên khai sinh là,
  • NÐgligÐ

    Danh từ: Áo xềnh xoàng mặc ở nhà,
  • NÐve

    Danh từ: tuyết hạt,
  • NÐvÐ

    Danh từ: tuyết hạt,
  • Névé

    nêvê, tuyết hạt, neve basin, bồn tuyết hạt, névé glacier, sông băng tuyết hạt, neve slope, sườn tuyết hạt
  • Névé glacier

    sông băng tuyết hạt,
  • Nðgligð

    danh từ 1. áo xuềnh xoàng mặc ở nhà 2. áo khoác ngoài mỏng nhẹ của phụ nữ.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top