Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

OPDAR

Kỹ thuật chung

rađa quan sát OPDAR

Giải thích EN: A laser system that is used to ascertain the elevation angle, azimuth angle, and slant range of a missile after firing. Also, optical radar. (Anacronym derived from optical direction and ranging radar.).Giải thích VN: Một hệ thống la ze sử dụng để xác định chắc chắn góc nâng, góc phương vị và góc nghiêng của tên lửa sau khi phóng, còn gọi là ra đa quan sát.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top