Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Oat cake

Nghe phát âm

Kinh tế

bỏng yến mạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Oat cell

    tế bào yến mạch,
  • Oat flake

    cốm yến mạch,
  • Oat flour

    bột yến mạch,
  • Oat grass

    Danh từ: (thực vật học) yến mạch, (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch, cháo yến mạch, phởn,...
  • Oat groats

    tấm lúa mì, tấm tiểu mạch,
  • Oatcake

    / 'outkeik /, Danh từ: bánh yến mạch, Kinh tế: bánh yến mạch,
  • Oaten

    / 'outn /, tính từ, bằng bột yến mạch, bằng rơm yến mạch,
  • Oath

    / ouθ /, Danh từ, số nhiều oaths: lời thề, lời tuyên thệ, bắt ai thề, lời nguyền rủa,
  • Oath-breaker

    / 'ouθ,breikə /, Danh từ: người không giữ lời thề,
  • Oath-breaking

    / 'ouθ,breikiη /, danh từ, sự không giữ lời thề,
  • Oath of hippocrates

    tuyên thệ hippocrates,
  • Oaths

    ,
  • Oatmeal

    / 'outmi:l /, Danh từ: bột yến mạch, cháo bột yến mạch, Kinh tế:...
  • Oats

    ,
  • Oau

    / ou'ei ju /, Danh từ: (viết tắt) tổ chức thống nhất châu phi ( organization of african unity),
  • Oaves

    / ouf /,
  • Ob.

    / ob. /, viết tắt, Đã chết ( latin obiit),
  • Obbligato

    / ,ɔbli'gɑ:tou /, Tính từ: (âm nhạc) bắt buộc (phần đệm), Danh từ, số...
  • Obcecation

    / ,ɔbsə'keiʃn /, chứng lòa,
  • Obconic

    / ɔb'kɔnik /, Tính từ: (thực vật) dạng nón ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top